| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Rosario Central
|
16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 |
| 2 |
Argentinos Juniors
|
16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 |
| 3 |
Boca Juniors
|
16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 |
| 4 |
River Plate
|
16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 |
| 5 |
Independiente
|
16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 |
| 6 |
Racing Club
|
16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 |
| 7 |
CA Huracan
|
16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 |
| 8 |
Club Atletico Tigre
|
16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 |
| 9 |
San Lorenzo
|
16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 |
| 10 |
Independiente Rivadavia
|
16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 |
| 11 |
Barracas Central
|
16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 |
| 12 |
Deportivo Riestra
|
16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 |
| 13 |
CA Platense
|
16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 |
| 14 |
Estudiantes La Plata
|
16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 |
| 15 |
Lanus
|
16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 |
| 16 |
Newells Old Boys
|
16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 |
| 17 |
Defensa Y Justicia
|
16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 |
| 18 |
Central Cordoba SDE
|
16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 |
| 19 |
Instituto AC Cordoba
|
16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 |
| 20 |
Belgrano
|
16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 |
| 21 |
Godoy Cruz Antonio Tomba
|
16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 |
| 22 |
Atletico Tucuman
|
16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 |
| 23 |
Gimnasia La Plata
|
16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 |
| 24 |
Sarmiento Junin
|
16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 |
| 25 |
Aldosivi Mar del Plata
|
16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 |
| 26 |
Banfield
|
16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 |
| 27 |
Club Atlético Unión
|
16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 |
| 28 |
Velez Sarsfield
|
16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 |
| 29 |
Talleres Cordoba
|
16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 |
| 30 |
San Martin San Juan
|
16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 |
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Deportivo Riestra
|
13 | 8 | 3 | 2 | 9 | 27 |
| 2 |
Rosario Central
|
13 | 7 | 6 | 0 | 9 | 27 |
| 3 |
Lanus
|
13 | 8 | 2 | 3 | 6 | 26 |
| 4 |
Velez Sarsfield
|
13 | 7 | 4 | 2 | 10 | 25 |
| 5 |
River Plate
|
13 | 6 | 3 | 4 | 8 | 21 |
| 6 |
Central Cordoba SDE
|
13 | 5 | 6 | 2 | 6 | 21 |
| 7 |
Estudiantes La Plata
|
13 | 6 | 3 | 4 | 2 | 21 |
| 8 |
Club Atlético Unión
|
13 | 5 | 5 | 3 | 6 | 20 |
| 9 |
San Lorenzo
|
13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 |
| 10 |
Defensa Y Justicia
|
13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 |
| 11 |
Argentinos Juniors
|
13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 |
| 12 |
Belgrano
|
13 | 4 | 6 | 3 | 3 | 18 |
| 13 |
Barracas Central
|
12 | 4 | 6 | 2 | 2 | 18 |
| 14 |
Club Atletico Tigre
|
13 | 4 | 6 | 3 | 2 | 18 |
| 15 |
Racing Club
|
13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 |
| 16 |
Boca Juniors
|
12 | 4 | 5 | 3 | 9 | 17 |
| 17 |
San Martin San Juan
|
13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 |
| 18 |
Banfield
|
13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 |
| 19 |
CA Huracan
|
13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 |
| 20 |
Atletico Tucuman
|
13 | 4 | 3 | 6 | -1 | 15 |
| 21 |
Sarmiento Junin
|
13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 |
| 22 |
Instituto AC Cordoba
|
13 | 3 | 6 | 4 | -5 | 15 |
| 23 |
Talleres Cordoba
|
13 | 3 | 5 | 5 | -5 | 14 |
| 24 |
Gimnasia La Plata
|
13 | 4 | 1 | 8 | -8 | 13 |
| 25 |
Independiente Rivadavia
|
13 | 2 | 6 | 5 | -3 | 12 |
| 26 |
CA Platense
|
13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 |
| 27 |
Newells Old Boys
|
13 | 2 | 5 | 6 | -10 | 11 |
| 28 |
Godoy Cruz Antonio Tomba
|
13 | 1 | 7 | 5 | -7 | 10 |
| 29 |
Independiente
|
13 | 1 | 6 | 6 | -4 | 9 |
| 30 |
Aldosivi Mar del Plata
|
13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 |
Bảng xếp hạng Argentina là một công cụ quan trọng giúp người hâm mộ và cược thủ cập nhật tình hình các đội bóng tại giải đấu hàng đầu Argentina.
Bảng xếp hạng vô địch quốc gia Argentina là gì?
Bảng xếp hạng vô địch quốc gia Argentina cung cấp thông tin chi tiết về thứ hạng của các đội bóng tại giải đấu Liga Profesional Argentina. Dữ liệu này liên tục được cập nhật, cho phép người dùng theo dõi sự thay đổi về điểm số, số trận thắng, thua và hòa của mỗi đội.

Tính năng chính của bảng xếp hạng giải vô địch Argentina
Bảng xếp hạng giải vô địch Argentina có các tính năng nổi bật như:
- Cung cấp thứ hạng theo thời gian thực.
- Hiển thị kết quả các trận đấu gần nhất.
- Cung cấp số liệu thống kê chi tiết như số bàn thắng, thẻ phạt và tỷ lệ kiểm soát bóng của từng đội.

Lợi ích khi theo dõi bảng xếp hạng
Việc theo dõi bảng xếp hạng bóng đá Argentina mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:
- Giúp người hâm mộ nắm được tình hình đội bóng yêu thích.
- Hỗ trợ cược thủ trong việc đưa ra quyết định khi tham gia cá cược.
- Cập nhật nhanh chóng về các đội bóng mạnh hoặc yếu, từ đó điều chỉnh chiến lược cá cược.

Cách sử dụng bảng xếp hạng giải vô địch quốc gia Argentina
Để sử dụng bảng xếp hạng giải vô địch quốc gia Argentina, người dùng thực hiện theo các bước sau:
- Truy cập vào trang web cung cấp bảng xếp hạng.
- Tìm kiếm mục "Bảng xếp hạng Argentina".
- Đọc thông tin các đội, thứ hạng và điểm số đã được cập nhật.
- Theo dõi các thay đổi hàng tuần để có thông tin mới nhất về kết quả giải vô địch quốc gia Argentina.

Việc nắm vững thông tin từ bảng xếp hạng này góp phần tăng cường trải nghiệm theo dõi bóng đá và cá cược hiệu quả.

Rosario Central
Argentinos Juniors
Boca Juniors
River Plate
Independiente
Racing Club
CA Huracan
Club Atletico Tigre
San Lorenzo
Independiente Rivadavia
Barracas Central
Deportivo Riestra
CA Platense
Estudiantes La Plata
Lanus
Newells Old Boys
Defensa Y Justicia
Central Cordoba SDE
Instituto AC Cordoba
Belgrano
Godoy Cruz Antonio Tomba
Atletico Tucuman
Gimnasia La Plata
Sarmiento Junin
Aldosivi Mar del Plata
Banfield
Club Atlético Unión
Velez Sarsfield
Talleres Cordoba
San Martin San Juan