| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Saint Gilloise
|
11 | 8 | 2 | 1 | 16 | 26 |
| 2 |
Club Brugge
|
11 | 7 | 2 | 2 | 7 | 23 |
| 3 |
Anderlecht
|
11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 |
| 4 |
Mechelen
|
11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 |
| 5 |
Sint-Truidense
|
11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 |
| 6 |
Zulte-Waregem
|
11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 |
| 7 |
KAA Gent
|
11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 |
| 8 |
Racing Genk
|
11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 |
| 9 |
Westerlo
|
11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 |
| 10 |
Standard Liege
|
11 | 4 | 2 | 5 | -3 | 14 |
| 11 |
LaLouviere
|
11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 |
| 12 |
Charleroi
|
11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 |
| 13 |
Cercle Brugge
|
11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 |
| 14 |
Royal Antwerp
|
11 | 2 | 5 | 4 | -3 | 11 |
| 15 |
Oud Heverlee
|
11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 |
| 16 |
FCV Dender EH
|
11 | 0 | 3 | 8 | -14 | 3 |
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Saint Gilloise
|
10 | 9 | 1 | 0 | 19 | 56 |
| 2 |
Club Brugge
|
10 | 7 | 2 | 1 | 15 | 53 |
| 3 |
Racing Genk
|
10 | 4 | 1 | 5 | 3 | 47 |
| 4 |
Anderlecht
|
10 | 3 | 1 | 6 | -1 | 36 |
| 5 |
Royal Antwerp
|
10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 32 |
| 6 |
KAA Gent
|
10 | 1 | 0 | 9 | -28 | 26 |
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
KAA Gent
|
3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 37 |
| 2 |
Racing Genk
|
3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 33 |
| 3 |
Mechelen
|
3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 29 |
| 4 |
Charleroi
|
3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 28 |
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Charleroi
|
10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 40 |
| 2 |
Westerlo
|
10 | 3 | 5 | 2 | 3 | 33 |
| 3 |
Mechelen
|
10 | 2 | 6 | 2 | 0 | 31 |
| 4 |
FCV Dender EH
|
10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 29 |
| 5 |
Oud Heverlee
|
10 | 1 | 5 | 4 | -8 | 27 |
| 6 |
Standard Liege
|
10 | 0 | 7 | 3 | -3 | 27 |
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Sint-Truidense
|
6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 41 |
| 2 |
Cercle Brugge
|
6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 39 |
| 3 |
Kortrijk
|
6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 37 |
| 4 |
Beerschot Wilrijk
|
6 | 2 | 0 | 4 | 0 | 24 |
Giới thiệu về bảng xếp hạng bóng đá Bỉ
Bảng xếp hạng bóng đá Bỉ là công cụ hữu ích giúp người dùng theo dõi tình hình các đội bóng tại giải vô địch quốc gia Bỉ một cách nhanh chóng và chính xác.
Bảng xếp hạng bóng đá Bỉ là gì?
Bảng xếp hạng bóng đá Bỉ thể hiện thứ hạng của các đội bóng đang thi đấu tại giải vô địch quốc gia Bỉ. Nó cung cấp thông tin về điểm số, số trận thắng, hòa, thua của mỗi đội.
Tính năng chính của bảng xếp hạng Bỉ
Các tính năng nổi bật của bảng xếp hạng Bỉ bao gồm:
- Cung cấp thứ hạng chi tiết từng đội.
- Cập nhật điểm số ngay sau mỗi trận đấu.
- Hiển thị số bàn thắng và bàn thua của mỗi đội.
- Thống kê số trận đấu đã chơi.
Lợi ích và tác dụng của bảng xếp hạng vô địch quốc gia Bỉ
- Giúp fan hâm mộ dễ dàng theo dõi diễn biến giải VĐQG Bỉ.
- Hỗ trợ cược thủ nắm bắt thông tin nhanh chóng để đưa ra quyết định trong cá cược.
- Cung cấp cái nhìn tổng quan về phong độ của đội bóng qua các trận đấu.
Cách sử dụng bảng xếp hạng giải VĐQG Bỉ
Để tận dụng hiệu quả bảng xếp hạng:
- Truy cập vào trang web cung cấp thông tin bóng đá.
- Tìm kiếm mục “bảng xếp hạng bóng đá Bỉ".
- Xem thứ hạng và thống kê của các đội bóng.
- Cập nhật lịch thi đấu bóng đá Bỉ để không bỏ lỡ thông tin quan trọng.
Thông tin kết quả bóng đá Bỉ
Người dùng còn có thể theo dõi kết quả bóng đá Bỉ trong thời gian thực. Thông tin này cho phép người hâm mộ nhanh chóng biết đến những diễn biến mới nhất trong các trận đấu.
Việc cập nhật thường xuyên sẽ giúp bạn trở thành 1 trong những người yêu mến bóng đá Bỉ một cách thông minh và hiệu quả.

Saint Gilloise
Club Brugge
Anderlecht
Mechelen
Sint-Truidense
Zulte-Waregem
KAA Gent
Racing Genk
Westerlo
Standard Liege
LaLouviere
Charleroi
Cercle Brugge
Royal Antwerp
Oud Heverlee
FCV Dender EH
Kortrijk
Beerschot Wilrijk